Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air map




air+map
['eəmæp]
danh từ
bản đồ hàng không


/'eəmæp/

danh từ
bản đồ hàng không

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.